Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 22-08-2023 - Cập nhật lúc 13:23 21/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 22-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 13:23 21/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 14,950.00 14,950.00 15,733.00
Đô la Canada CAD 17,286.00 17,390.00 17,919.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,835 26,935 27,545
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,210.00 3,350.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,405.00 3,575.00
Euro EUR 25,469 25,726 26,883
Bảng Anh GBP 29,650 29,924 30,897
Đô la Hồng Kông HKD 2,963.00 2,991.00 3,088.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 287.39 298.78
Yên Nhật JPY 160.01 160.16 169.71
Won Hàn Quốc KRW 15.99 17.67 19.17
Kuwaiti dinar KWD 0.00 77,532 80,606
Kip Lào LAK 0.00 0.94 1.29
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,097.54 5,207.04
Krone Na Uy NOK 0.00 2,218.01 2,311.43
Ðô la New Zealand NZD 13,996.00 14,006.00 14,586.00
Rúp Nga RUB 0.00 230.00 296.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,364.58 6,616.90
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,147.17 2,237.61
Đô la Singapore SGD 17,340.00 17,490.00 17,840.00
Bạc Thái THB 655.00 655.00 704.00
Đô la Đài Loan TWD 676.45 0.00 817.35
Đô la Mỹ USD 23,705 23,705 23,919

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,010 25,400
EUR 26,701 28,166
GBP 32,068 33,432
JPY 163.16 172.64
HKD 3,162.91 3,297.39
AUD 16,501.29 17,202.89
CAD 17,803.35 18,560
RUB 0.00 274.75
Cập nhật lúc 13:23 21/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021